Characters remaining: 500/500
Translation

scotch broth

/'skɔtʃ'brɔθ/
Academic
Friendly

Từ "scotch broth"

Định nghĩa: "Scotch broth" một món ăn truyền thống của Scotland, thường được chế biến từ thịt cừu, lúa mạch, các loại rau củ như cà rốt, hành tây cần tây. Đây một loại súp hoặc món hầm, hương vị đậm đà thường được ăn vào mùa đông để làm ấm cơ thể.

Cách sử dụng: 1. Về mặt ẩm thực: - "I made a pot of scotch broth for dinner last night." (Tôi đã nấu một nồi súp scotch broth cho bữa tối tối qua.) - "Scotch broth is a hearty dish that warms you up on cold days." (Scotch broth một món ăn bổ dưỡng giúp bạn ấm áp vào những ngày lạnh.)

Biến thể của từ: - "Broth": từ chỉ chung về nước dùng hoặc nước hầm, có thể được làm từ nhiều loại thịt hoặc rau củ khác nhau. - "Scotch": có thể chỉ đến Scotland hoặc các sản phẩm, văn hóa liên quan đến Scotland.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Soup": từ chỉ chung cho món súp, có thể nước dùng hoặc món hầm. - "Stew": món hầm nước, thường bao gồm thịt rau, có thể gần giống với scotch broth nhưng không nhất thiết phải lúa mạch.

Idioms cụm động từ liên quan: - Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "scotch broth", nhưng bạn có thể sử dụng "hearty meal" (món ăn bổ dưỡng) để mô tả món này. - "To warm up" (làm ấm) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác sau khi ăn món scotch broth: "After eating the scotch broth, I felt warmed up." (Sau khi ăn scotch broth, tôi cảm thấy ấm áp.)

Tóm lại: "Scotch broth" không chỉ một món ăn còn mang trong văn hóa truyền thống ẩm thực của Scotland.

danh từ
  1. món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch rau)

Synonyms

Comments and discussion on the word "scotch broth"